Tác phẩm Harold Pinter

  • The Room (Căn phòng, 1957), kịch
  • The Dumb Waiter (Người hầu bàn câm lặng, 1957), kịch
  • The Birthday Party (Tiệc sinh nhật, 1958), kịch
  • The Hothouse (Nhà kính, 1958), kịch
  • A Slight Ache (Nỗi đau nhẹ nhàng, 1959), kịch
  • The Caretaker (Người trông nhà, 1960), kịch
  • The Dwarfs (Những chú lùn, 1960), kịch
  • The Collection (Bộ sưu tập, 1962), kịch
  • The Lover (Người tình, 1963), kịch
  • Tea Party (Hội uống trà, 1964), kịch
  • The Homecoming' (Đi về nhà, 1965), kịch
  • Basement (Tầng hầm, 1966), kịch
  • Landscape (Phong cảnh, 1968), kịch
  • Silence (Im lặng, 1968), kịch
  • Night (Đêm, 1969), kịch
  • Monologue (Kịch một vai, 1972), kịch
  • Betrayal (Sự phản bội, 1978), kịch
  • Old Times (Thời xưa, 1971), kịch
  • No Man's Land (Miền đất không của người nào, 1975), kịch
  • Other Places (Những chỗ khác, 1982), kịch
  • The New World Order (Trật tự thế giới mới, 1991), kịch
  • ’’Ngôn ngữ của núi rừng (Mountain Language, 1988), kịch
  • ’’Ánh trăng (Moonlight, 1993), kịch
  • ’’Lễ kỉ niệm (Celebration, 1999), kịch
  • ’’Hoài niệm về quá khứ (Remembrance of Things Past, 2000), kịch
  • ’’Người đầy tớ (The Servant, 1963), kịch bản phim
  • ’’Người ăn bí ngô (The Pumpkin Eater, 1964), kịch bản phim
  • ’’Bản ghi nhớ Quiller (The Quiller Memorandum, 1965), kịch bản phim
  • ’’Sự rủi ro (Accident, 1967), kịch bản phim
  • ’’Người môi giới (The Go-Between, 1970), kịch bản phim
  • Người tình của viên trung uý Pháp (The French Lieutenant's Woman, 1981), kịch bản phim
  • ’’Trùm tư bản cuối cùng (The Last Tycoon, 1976), kịch bản phim
  • ’’Chiến thắng (Victory, 1982), kịch bản phim
  • ’’Câu chuyện của cô người hầu (The Handmaid’s Tale, 1987), kịch bản phim
  • ’’Đoàn viên (Reunion, 1988), kịch bản phim
  • The Trial (Vụ án, 1991), kịch bản phim
  • The Tragedy of King Lear (Bi kịch của vua Lear, 2000), kịch bản phim
  • ’’Thơ và văn xuôi (Poems and Prose 1949-1977, 1978), thơ, văn xuôi
  • ’’Những chú lùn (The Dwarfs: A Novel, 1990), tiểu thuyết
  • ’’Những tiếng nói khác nhau: Thơ, Văn, Chính trị 1948-1998 (Various Voices: Poetry, Prose, Politics, 1948-1998, 1998), thơ, văn xuôi
  • ’’Chiến tranh (War), thơ